|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dối trá
adj false; deceitful con ngÆ°á»i dốitrá A false person
| [dối trá] | | | false; deceitful; deceptive; delusive | | | Con ngÆ°á»i dối trá | | A false person | | | Dối trá lừa lá»c để kiếm sống | | To make a living by lying and imposture |
|
|
|
|